Formula |
C2H3NaO2 |
Formula weight |
82.03 |
Melting Point |
324°C |
pH |
7.5 to 9.2 |
Physical Form |
Powder Solid |
Color |
White |
Hazard Statements |
|
Precautionary Statements |
S/2080/65,S/2080/60,S/2080/53 |
Sản phẩm tương tự
Dung Môi Công Nghiệp
HÓA CHẤT NGÀNH CÔNG NGHIỆP
HÓA CHẤT NGÀNH CÔNG NGHIỆP
HÓA CHẤT NGÀNH CÔNG NGHIỆP
Hóa Chất Ngành Thực Phẩm
HÓA CHẤT NGÀNH THỰC PHẨM, DƯỢC, MỸ PHẨM
HÓA CHẤT NGÀNH CÔNG NGHIỆP