Formula |
C2H5OC2H5 |
Formula weight |
74.12 g/mol |
Percent Purity |
≥99% |
Boiling Point |
34.6°C |
Color |
Colorless |
Applications |
HPLC |
Hazard Statements |
Flammable Liquid |
Precautionary Statements |
Sản phẩm tương tự
HÓA CHẤT NGÀNH CÔNG NGHIỆP
HÓA CHẤT NGÀNH CÔNG NGHIỆP
HÓA CHẤT NGÀNH CÔNG NGHIỆP
HÓA CHẤT NGÀNH CÔNG NGHIỆP
Dung Môi Công Nghiệp
Hóa chất Ngành Mỹ Phẩm
HÓA CHẤT NGÀNH CÔNG NGHIỆP
HÓA CHẤT NGÀNH THỰC PHẨM, DƯỢC, MỸ PHẨM