Formula |
H10Na2O8Si |
Formula weight |
212.14 |
Melting Point |
-3°C |
pH |
11.2 |
Physical Form |
Liquid |
Color |
Colorless |
Hazard Statements |
|
Precautionary Statements |
|
Sản phẩm tương tự
HÓA CHẤT NGÀNH CÔNG NGHIỆP
HÓA CHẤT NGÀNH CÔNG NGHIỆP
HÓA CHẤT NGÀNH CÔNG NGHIỆP
HÓA CHẤT NGÀNH CÔNG NGHIỆP
HÓA CHẤT NGÀNH CÔNG NGHIỆP
HÓA CHẤT NGÀNH CÔNG NGHIỆP
HÓA CHẤT NGÀNH THỰC PHẨM, DƯỢC, MỸ PHẨM
HÓA CHẤT NGÀNH CÔNG NGHIỆP