Formula | NaH2PO4·2H2O |
Formula weight | 156.01 |
Melting Point | 60.0°C |
Assay Percent Range | 98% |
Physical Form | Liquid |
Grade | Extra Pure |
Hazard Statements |
|
Precautionary Statements | 447760010,447760050,447760250,447760010,447760050,447760250 |
Sản phẩm tương tự
HÓA CHẤT NGÀNH THỰC PHẨM, DƯỢC, MỸ PHẨM
HÓA CHẤT NGÀNH THỰC PHẨM, DƯỢC, MỸ PHẨM
HÓA CHẤT NGÀNH CÔNG NGHIỆP
HÓA CHẤT NGÀNH CÔNG NGHIỆP
HÓA CHẤT NGÀNH CÔNG NGHIỆP
HÓA CHẤT NGÀNH CÔNG NGHIỆP