Hóa chất EDTA 2Na
hay còn gọi là Dinatrium EDTA, là một loại muối natri của axit Ethylenediaminetetraacetic (EDTA). Hóa chất này là một tác nhân tạo phức (chelating agent) mạnh mẽ, có khả năng liên kết với các ion kim loại nặng để tạo thành một cấu trúc vòng bền vững, không hòa tan.
Tính chất và đặc điểm
- Công thức hóa học:
- Trọng lượng phân tử:
- Hình thức: Thường ở dạng bột tinh thể màu trắng, không mùi.
- Độ hòa tan: Hòa tan tốt trong nước, tạo ra dung dịch có tính axit yếu. Độ pH của dung dịch 1% thường vào khoảng 4.5 – 5.5.
- Khả năng tạo phức: Có khả năng tạo phức với hầu hết các ion kim loại đa hóa trị như , , , , ,… Sự liên kết này giúp vô hiệu hóa hoạt động của các ion kim loại, ngăn chúng tham gia vào các phản ứng hóa học hoặc kết tủa.
Ứng dụng phổ biến
EDTA 2Na được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và đời sống.
1. Y học và Dược phẩm
- Chống đông máu: Trong xét nghiệm máu, EDTA 2Na được dùng làm chất chống đông vì nó liên kết với các ion cần thiết cho quá trình đông máu.
- Điều trị ngộ độc kim loại: Trong một số trường hợp, hóa chất này được sử dụng để loại bỏ các kim loại nặng như chì khỏi cơ thể trong liệu pháp thải độc (chelation therapy).
2. Mỹ phẩm và Sản phẩm chăm sóc cá nhân
- Chất bảo quản: EDTA 2Na giúp ổn định các công thức mỹ phẩm bằng cách tạo phức với các ion kim loại, ngăn chúng gây ra sự đổi màu hoặc oxy hóa sản phẩm.
- Cải thiện hiệu quả chất hoạt động bề mặt: Trong xà phòng, dầu gội, và sữa tắm, EDTA 2Na làm mềm nước cứng bằng cách liên kết với và , giúp chất hoạt động bề mặt tạo bọt và làm sạch hiệu quả hơn.
3. Nông nghiệp và Thực phẩm
- Chất bảo quản thực phẩm: Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn bằng cách tạo phức với các ion kim loại cần thiết cho sự sống của chúng.
- Phân bón: EDTA 2Na được sử dụng để chelat hóa các vi chất dinh dưỡng (như kẽm, sắt) trong phân bón, giúp cây trồng dễ dàng hấp thụ hơn.
4. Công nghiệp và Xử lý nước
- Xử lý nước: Loại bỏ các ion kim loại cứng trong các hệ thống nồi hơi, tháp giải nhiệt, giúp ngăn ngừa sự tích tụ cặn bẩn.
- Chất tẩy rửa: Là thành phần của nhiều chất tẩy rửa công nghiệp và gia dụng, giúp tăng cường khả năng làm sạch.
Lưu ý và An toàn
- Mức độ độc hại: EDTA 2Na được coi là an toàn ở nồng độ thấp và được FDA chấp thuận cho một số ứng dụng. Tuy nhiên, việc sử dụng quá liều trong y học có thể gây ra tác dụng phụ.
- Tác động môi trường: EDTA có thể tồn tại lâu trong môi trường và có khả năng giải phóng các kim loại nặng đã liên kết trong điều kiện nhất định.
- Bảo quản: Nên bảo quản EDTA 2Na ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và để xa tầm tay trẻ em.




