Thuốc tím – KMnO4 – Potassium Permanganate
Thuốc tím KMnO4 là một loại hóa chất được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau như hóa học, y học, sinh học, xử lý nước và môi trường. Với tên gọi khác là kali permanganat, thuốc tím KMnO4 có công thức hóa học là KMnO4 và được sản xuất thông qua quá trình oxy hóa dung dịch kali hydroxit bằng clo khí.
Thuốc tím KMnO4 có màu tím đặc trưng và có tính chất oxy hóa mạnh, được sử dụng để khử trùng, tẩy uế, loại bỏ mùi hôi, xử lý nước và đất. Trong y học, nó được sử dụng như một chất khử trùng và chống viêm trong điều trị bệnh da, nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm trùng niệu đạo, nhiễm trùng đường tiêu hóa và một số bệnh khác.
Tuy nhiên, thuốc tím KMnO4 cũng là một chất oxy hóa mạnh và có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe nếu sử dụng không đúng cách. Do đó, khi sử dụng thuốc tím KMnO4, cần tuân thủ các hướng dẫn về an toàn, đảm bảo sức khỏe của bản thân và người khác.
Đặc tính của hóa chất Potassium Pemanganat:
Công thức hóa học | KMnO4 |
Phân tử khối | 158.034 g/mol |
Ngoại quan | chất rắn màu tím |
Mùi | Không mùi |
Khối lượng riêng | 2.703 g/cm3 |
Điểm nóng chảy | 240 °C, 513 K, 464 °F |
Độ hòa tan trong nước | 6.38 g/100 mL (20 °C) 25 g/100 mL (65 °C) |
Tính tan | Tan trong dung môi hữu cơ và rượu |
Ứng dụng của Kali pemanganat:
- Được dùng trong thủy sản làm thuốc chữa bệnh cho cá.
- Đựợc dùng trong Y học để sát trùng.
- Thuốc tím (Kali permanganate) có tác dụng oxy hóa chất hữu cơ, vô cơ và trong chừng mực có khả năng diệt khuẩn, vì vậy nó đồng nghĩa với sự giảm tiêu thụ oxy trong nước do quá trình hóa học và sinh học.
- Thuốc tím cũng được dùng để loại bỏ, xử lý các chất vô cơ như sắt II, sunfua hydro và một số chất gây mùi có nguồn gốc hữu cơ.
Lưu trữ, bảo quản Kali pemanganat:
- Bảo quản KMnO4 trong thùng chứa kín, khô ráo, mát tại khu vực thông gió. Để tránh các nguồn nhiệt hoặc thiết bị phát lửa.