Hóa Chất Kali Sulphate – K2SO4
Kali sunfat (Kali Sulphate), có công thức hóa học là , là một hợp chất vô cơ, tồn tại dưới dạng tinh thể rắn màu trắng, không mùi, và có vị mặn đắng. Nó là một loại muối trung hòa và tan tốt trong nước. Đặc điểm nổi bật của hóa chất này là cung cấp cả hai chất dinh dưỡng thiết yếu cho cây trồng là kali (K) và lưu huỳnh (S), mà không chứa clo (Cl).
1. Tính chất vật lý và hóa học
- Trạng thái: Tinh thể rắn màu trắng.
- Độ hòa tan: Tan tốt trong nước, độ hòa tan tăng khi nhiệt độ tăng.
- Tính chất hóa học: là một muối bền, không phản ứng với các chất oxy hóa hay khử ở điều kiện thường. Khi tan trong nước, nó phân li thành ion và , tạo thành dung dịch có độ pH trung tính (~7).
2. Ứng dụng chính
Khoảng 90% lượng Kali sunfat sản xuất trên toàn cầu được sử dụng làm phân bón trong nông nghiệp. Đây là một loại phân bón quan trọng, đặc biệt đối với các loại cây trồng nhạy cảm với clo.
A. Trong nông nghiệp
- Cung cấp dinh dưỡng: cung cấp kali (K) và lưu huỳnh (S) cho cây trồng. Kali là nguyên tố đa lượng quan trọng giúp cây tăng khả năng quang hợp, tổng hợp protein và tinh bột, thúc đẩy quá trình ra hoa, đậu quả và làm tăng chất lượng nông sản. Lưu huỳnh là một nguyên tố trung lượng thiết yếu cho quá trình tổng hợp protein và diệp lục tố.
- Tăng chất lượng nông sản: Sử dụng Kali sunfat giúp tăng độ ngọt, màu sắc, hương vị và độ bền của trái cây. Đối với cây lương thực, nó giúp hạt chắc, mẩy và nặng hơn. Đối với cây rau củ, nó làm tăng kích thước và màu sắc.
- Tăng sức đề kháng: Kali sunfat giúp cây tăng khả năng chống chịu với các điều kiện bất lợi của môi trường như hạn hán, lạnh giá, ngập úng và sâu bệnh.
- Phù hợp với cây nhạy cảm clo: Vì không chứa clo, loại phân này rất thích hợp cho các cây ăn trái (sầu riêng, bơ, cam, quýt), cây công nghiệp (cà phê, thuốc lá) và rau màu, giúp tránh hiện tượng sượng, cháy lá do tích tụ clo.
B. Các ứng dụng khác
Ngoài nông nghiệp, Kali sunfat còn được sử dụng trong một số ngành công nghiệp khác như:
- Sản xuất thủy tinh: Dùng làm nguyên liệu để sản xuất thủy tinh, giúp tăng độ cứng và độ bền.
- Công nghiệp thực phẩm: Sử dụng làm phụ gia thực phẩm (mã E515) với chức năng điều chỉnh độ chua, làm săn chắc trong rau đóng hộp và giúp tạo kết cấu cho các món nướng.
- Y tế và dược phẩm: Có ứng dụng hạn chế trong một số công thức dược phẩm và chất bổ sung.







