Formula | C5H11NaO3S |
Formula weight | 174.19 |
Melting Point | 300°C |
Color | White |
Physical Form | Powder Solid |
Applications | For analysis |
Hazard Statements |
|
Precautionary Statements |
|
Sản phẩm tương tự
HÓA CHẤT NGÀNH CÔNG NGHIỆP
HÓA CHẤT NGÀNH CÔNG NGHIỆP
HÓA CHẤT NGÀNH CÔNG NGHIỆP
HÓA CHẤT NGÀNH CÔNG NGHIỆP
HÓA CHẤT NGÀNH CÔNG NGHIỆP
HÓA CHẤT NGÀNH THỰC PHẨM, DƯỢC, MỸ PHẨM
Dung Môi Công Nghiệp
HÓA CHẤT NGÀNH CÔNG NGHIỆP