Ứng Dụng Tuyệt Vời Của Hóa chất Potassium Permanganate (KMnO4) Cho Các Ngành Và Cuộc Sống…

thuoc-tim2

Chào bạn! Hóa chất Potassium Permanganate (KMnO4), còn được gọi là “thuốc tím”, là một hợp chất có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về công dụng của nó:

  1. Khái quát về đặc điểm của thuốc tím (KMnO4):
    • Công thức hóa học: KMnO4.
    • Thuốc tím là chất rắn, không mùi, tồn tại dưới dạng tinh thể màu tím đậm.
    • Tan vô hạn trong nước, tạo thành dung dịch có màu tím đậm (dung dịch loãng sẽ là màu tím đỏ).
    • Là chất oxy hóa mạnh, có khả năng oxy hóa cả vật chất vô cơ và hữu cơ.
    • Bốc cháy hoặc phát nổ khi kết hợp với một số chất hữu cơ.
    • Được sử dụng trong nhiều lĩnh vực của đời sống và công nghiệp.
  2. Đặc tính nổi bật của Potassium Permanganate:

    Khối lượng phân tử mol: 158.034 g/mol.

    Khối lượng riêng: 2.703 g/cm³.

    Điểm nóng chảy: 240°C (513 K; 464°F).

    Độ hòa tan:

    Phân hủy trong ancol và dung môi hữu cơ.

    Độ hòa tan trong nước: 6.38 g/100 mL (20°C), 25 g/100 mL (65°C).

    Là một chất oxi hóa mạnh.

  3. Ứng dụng của thuốc tím KMnO4:

    Trong y tế:

    • Kali permanganat được sử dụng cho một số bệnh lý về da, bao gồm nhiễm nấm ở chân, chốc lở, pemphigus, vết thương nông, viêm da và loét nhiệt đới.
    • Nó cũng nằm trong Danh sách Thuốc thiết yếu của Tổ chức Y tế Thế giới.Xử lý nước:
      • Kali permanganat được sử dụng trong công nghiệp xử lý nước.
      • Dùng làm chất tái sinh để loại bỏ sắt và hydro sunfua (mùi trứng thối) khỏi nước giếng thông qua bộ lọc “mangan greensand”.
      • Còn được sử dụng bổ sung để xử lý nước thải.Tổng hợp các chất hữu cơ:
        • KMnO4 làm thuốc thử để tổng hợp axit ascorbic, chloramphenicol, saccharin, axit isonicotinic và axit pyrazinoic.
        • Đôi khi được gọi là thuốc thử của Baeyer theo tên của nhà hóa học hữu cơ người Đức Adolf von Baeyer.Phân tích hữu cơ định tính:
          • Sử dụng để kiểm tra sự hiện diện của chất không bão hòa.
    • Loại bỏ một số hợp chất vô cơ trong nước:
      • Kali Pemanganat được sử dụng để oxy hóa sắt và mangan trong nước, loại bỏ các hợp chất gây mùi.
      • Khi có sự xuất hiện của oxy, sắt và mangan trong nước, chúng sẽ bị oxy hóa, khiến nước chuyển sang màu cam nâu (sắt oxit) hoặc đen (mangan oxit).
    • Sát trùng, diệt khuẩn:
      • Thuốc tím có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, nấm, tảo và cả virus thông qua việc ôxy hóa trực tiếp màng tế bào của chúng.
      • Chỉ cần 2 mg/l Kali pemanganat, 99% vi khuẩn gram âm và dương đã có thể bị tiêu diệt.
    • Tổng hợp các hợp chất hữu cơ:
      • KMnO4 được sử dụng làm thuốc thử để tổng hợp axit ascorbic, chloramphenicol, saccharin, axit isonicotinic và axit pyrazinoic.
    • Phân tích chất hữu cơ định tính:
      • Dùng để kiểm tra sự hiện diện của chất không bão hòa.
  4. Lưu ý khi sử dụng thuốc tím:
    • Cần tuân thủ liều lượng và hướng dẫn sử dụng để đảm bảo an toàn.
    • Tránh lạm dụng quá mức, vì nó có thể gây hậu quả không mong muốn.