Với sức công phá khoảng 800 triệu tấn TNT, vụ núi lửa Tambora phun trào ngày 10/4/1815 tại Sumbawa, Indonesia là vụ nổ gây chấn động lớn nhất trong lịch sử nhân loại.
Tambora là một núi lửa trên đảo Sumbawa, Indonesia. Ngọn núi lửa này có độ cao 2.772m so với mặt nước biển. Tambora phun trào năm 1815 được đánh dấu là lần phun trào núi lửa mạnh nhất trong lịch sử hiện đại.
Theo ước tính, có khoảng 10.000 người chết trực tiếp do vụ phun trào và khoảng 70.000 người chết do hậu quả khí hậu mà nó để lại.
Trước khi phun trào, núi Tambora có độ cao khoảng 4.300m nhưng sau đó chiều cao nó chỉ còn khoảng 2.850m.
Không ai có thể ngờ, thảm họa núi lửa lớn nhất trong lịch sử hiện đại lại chỉ xảy ra vỏn vẹn… 3 ngày.
Mỗi giây, Tambora phun khoảng 300-500 triệu kg magma. (Ảnh minh họa).
“Thức giấc” lúc 7 giờ tối ngày 10/4/1815, núi Tambora bắt đầu phun trào và trở thành thảm họa khiến hàng chục nghìn người chết.
Ước tính, Tambora phun khoảng 300-500 triệu kg magma (mắc-ma) mỗi giây! Tiếng nổ của nó có thể được nghe thấy từ tận Sumatra, cách địa điểm phun trào khoảng 2.600km.
Tầm ảnh hưởng của vụ phun trào núi lửa năm 1815.
Vụ phun trào núi Tambora được ước tính có sức công phá khoảng 800 triệu tấn TNT, mạnh hơn 14 lần bom Sa hoàng. Theo chỉ số nổ núi lửa, vụ nổ Tambora được xác định nằm ở thang 7, nghĩa là cực kỳ nguy hiểm. Ước tính đã có hơn 140 tỷ tấn mắc ma được phun ra từ thảm họa tự nhiên này.
Núi lửa tạo nên một cột bụi cao đến 43km và phân tán bụi ra bầu khí quyển và bao quanh Trái Đất.
Những dòng sông nham thạch nóng thoát ra khỏi miệng núi có độ cao khoảng 4.000m, khiến cho 10.000 người chết do không kịp di tản.
Núi lửa phun ra một lượng tro, bụi, nham thạch và khí có tổng thể tích vào khoảng 50 tỷ m khối. Một lượng khí sulphur dioxide (SO2) khổng lồ cũng bay vào khí quyển.
Đám mây bụi từ núi lửa Tambora khiến nhiệt độ toàn cầu giảm từ 0,4 tới 0,7 độ C.
Đám mây bụi từ núi lửa Tambora khiến nhiệt độ toàn cầu giảm từ 0,4 tới 0,7 độ C. Một năm sau đó, nhiều khu vực ở châu Âu và Bắc Mỹ không có mùa hè.
Đám bụi này đã che phủ Mặt Trời và khiến cho năm 1816 trở thành năm lạnh lẽo xếp thứ 2 trong lịch sử. Vụ mùa thất thu và đói kém xảy ra triển miên khắp châu Âu và Bắc Mỹ.
Thậm chí, dòng sông Pennsylvania còn đóng băng giữa tháng 8 mùa hè. Vì thế, người ta đã gọi năm 1816 định mệnh ấy là “năm không có mùa hè”.
Năm 1920, nhà khí hậu học người Mỹ William J Humphreys lần đầu tiên đưa ra lời giải thích chi tiết cho hiện tượng này. Ông cho rằng vụ phun trào đã thổi tro bụi vào tầng bình lưu.
Sau đó, gió đã góp phần thổi tung tro bụi ra toàn thế giới. Đám mây bụi này tạo ra một mặt phẳng, có tác dụng phản chiếu lại nhiệt lượng từ Mặt Trời. Bằng chứng là tuyết màu nâu đỏ đã rơi ở Hungary và Italy, được cho là do tro núi lửa lẫn trong khí quyển.
Núi Tambora ngày nay.
Sương giá khiến mùa màng tại Canada và vùng New England của Mỹ thất bát. Châu Âu cũng khốn đốn vì sự suy giảm nhiệt độ.
Còn tại Trung Quốc, gió mùa đến quá mạnh, gây lũ lụt trầm trọng.
Ở Ấn Độ, những cơn gió ẩm không xuất hiện, gây hạn hán trầm trọng, rồi kế đến là lũ lụt, khiến dịch bệnh lan truyền, vi khuẩn tả đột biến thành dạng khác, có khả năng thích nghi cao hơn. Sự kiện này chính là nguyên nhân mà khuẩn tả có thể đe dọa loài người đến tận ngày hôm nay.
Tại Bắc Cực, nhiệt độ bất ngờ lại ấm lên, khiến băng giá tại đây tan chảy, tạo thành lối thông Tây Bắc (Northwest Passage) giữa Đại Tây Dương và Thái Bình Dương.
Sau thảm họa, mùa màng và môi trường bị phá hủy, con số người chết vì thiếu lương thực lên tới 82.000 người.
Để lại hậu quả nặng nề, song vụ phun trào của núi lửa Tambora cũng góp phần tạo nên những dấu ấn trong khoa học và nghệ thuật.
Bức tranh của Joseph Mallord William Turner miêu tả thảm họa núi lửa Tambora.
Hậu quả của núi lửa Tambora cũng để lại dấu ấn trong khoa học và nghệ thuật.
Giới khoa học cho rằng đám mây bụi từ núi lửa Tambora là nguyên nhân dẫn đến sự ra đời của nhiều bức tranh tả cảnh hoàng hôn khá lạ lùng của Joseph Mallord William Turner (1775-1851), một danh họa nổi tiếng người Anh.
Tại châu Âu, giá yến mạch – được dùng làm thức ăn cho ngựa đã tăng vọt khiến nhà phát minh người Đức Karl Drais tạo ra một dạng phương tiện giao thông không cần sức ngựa, là xe đẩy chân. Đây là phát minh được coi là “tổ tiên” của xe đạp ngày nay.