1.Thuốc thử đồng 10ml, PK/100 – 2105869 – Hach
- Mã sản phẩm: 2105869
- Nhãn hiệu: Hach
- Đóng gói: 100 gói bột
Đặc điểm của Thuốc thử đồng 10ml, PK/100 – 2105869 – Hach
- Để xác định đồng bằng phương pháp bicinchoninate.
- Tuân thủ EPA cho báo cáo nước thải – Phương pháp Hach 8506.
- Phạm vi: lên đến 5.00 mg/L Cu.
- Kích thước mẫu: 10 mL
2.Thuốc thử sắt tổng 10ml, PK/100 – 2105769 – Hach
- Mã sản phẩm: 2105769
- Nhãn hiệu: Hach
Đặc điểm của Thuốc thử Sắt tổng 10ml, PK/100 – 2105769 – Hach
- Để xác định sắt bằng phương pháp 1.10 phenanthroline. USEPA đã duyệt phương pháp để báo cáo phân tích nước thải bằng cách sử dụng Hach Method 8008.
- Dải đo: 0,02 đến 3,00 mg/L.
- Kích thước mẫu: 10 mL
- Phương pháp 8008
3.Thuốc thử Clo tổng 10ml, PK/100 (DPD Total Chlorine) – 2105669 – Hach
- Mã sản phẩm: 2105669
- Nhãn hiệu: Hach
- Đóng gói: 100 gói bột
Đặc điểm của thuốc thử Clo tổng 10ml, PK/100 (DPD Total Chlorine) – 2105669 – Hach
Để xác định tổng clo bằng Phương pháp DPD.
USEPA được chấp nhận để báo cáo phân tích nước uống và nước thải bằng Phương pháp Hach 8167.
Phạm vi: 0,02 – 2,00 mg/L Cl₂. Dung tích mẫu: 10 mL.
Mã UNSPSC 41120000
4.Thuốc thử PhosVer 3 10ml, PK/100 – 2106069 – Hach
- Mã sản phẩm: 2106069
- Nhãn hiệu: Hach
- Đóng gói: 100 gói bột
Đặc điểm của thuốc thử PhosVer 3 10ml, PK/100 – 2106069 – Hach
- Để xác định phản ứng (ortho) phosphate (phốt pho) bằng phương pháp axit ascorbic PhosVer® 3.
- USEPA được chấp nhận để báo cáo cho phân tích nước thải bằng Phương pháp Hach 8048
- Dung tích mẫu: 10 mL.
5.CyaniVer 4 Cyanide Reagent Powder Pillows, 10 mL, PK/100 – 2106969 – Hach
- Mã sản phẩm: 2106969
- Nhãn hiệu: Hach
- Đóng gói: 100 gói bột
Đặc điểm của CyaniVer 4 Cyanide Reagent Powder Pillows, 10 mL, PK/100 – 2106969 – Hach
- Thuốc thử bột trong bao bì để xác định Cyanide, Phương pháp Pyridine-Pyrazopol. Cho mẫu 10ml.
- Để xác định xyanua bằng phương pháp Pyridine-Pyrazolone. Cho mẫu 10 ml.
- Number of tests: 100
- Tên phương pháp: Pyridine-Pyrazopol