- Tính chất vật lý:
- Trạng thái: Chất rắn tinh thể màu trắng hơi ngả vàng.
- Mùi: Không mùi.
- Điểm nóng chảy: 271 °C (519 °F).
- Điểm sôi: 472 °C (882 °F).
- Mật độ: 2,20 g/cm³.
- Độ hòa tan: Hòa tan tốt trong nước và ethanol.
- Ứng dụng:
- Chất bảo quản thực phẩm: Sodium nitrite được sử dụng làm chất bảo quản thực phẩm để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn Clostridium botulinum, vi khuẩn gây ngộ độc thịt.
- Chất điều chỉnh độ pH: Sodium nitrite được sử dụng để điều chỉnh độ pH của các dung dịch.
- Chất sản xuất thuốc: Sodium nitrite được sử dụng trong sản xuất thuốc, chẳng hạn như thuốc chống ngộ độc.
- An toàn và rủi ro:
- Sodium nitrite là một chất độc hại nếu hít phải, nuốt phải hoặc hấp thụ qua da. Phơi nhiễm cấp tính có thể gây đau đầu, chóng mặt, buồn nôn và nôn. Phơi nhiễm mãn tính có thể dẫn đến tổn thương thận và gan.
- Sodium nitrite có thể gây dị ứng da ở một số người.
- Quy định:
- Việc sử dụng sodium nitrite trong thực phẩm được quy định bởi Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA). Sodium nitrite chỉ được phép sử dụng trong một số loại thực phẩm nhất định, chẳng hạn như thịt chế biến sẵn.
- Sodium nitrite cũng được quy định bởi các cơ quan quản lý khác trên thế giới.
Sodium nitrite là một chất hóa học có nhiều ứng dụng khác nhau. Tuy nhiên, nó cũng là một chất độc hại và cần được sử dụng cẩn thận.