Sodium Lauryl Ether Sulfate (SLES)
Sodium lauryl ether sulfate (SLES) là một chất hoạt động bề mặt anionic được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm tẩy rửa cá nhân như dầu gội đầu, sữa tắm, gel rửa mặt, nước rửa chén…
Cấu trúc và tính chất:
- Công thức hóa học: CH3(CH2)10CH2(OCH2CH2)nOSO3Na (n thường bằng 1-3)
- Trạng thái: Dạng sệt nhớt, màu trắng đến vàng nhạt
- Tan tốt trong nước, tạo nhiều bọt, có khả năng tẩy rửa tốt.
Ưu điểm:
- Giá thành rẻ
- Tạo bọt tốt, nhiều, ổn định
- Khả năng tẩy rửa mạnh
- Dễ dàng hòa tan trong nước
- Ít kích ứng da
Nhược điểm:
- Có thể gây khô da, kích ứng da nhẹ nếu nồng độ cao
- Gây ô nhiễm môi trường nếu không được xử lý đúng cách
- Có thể làm phai màu tóc (đối với dầu gội)
Ứng dụng:
- Dầu gội đầu
- Sữa tắm
- Gel rửa mặt
- Nước rửa chén
- Xà phòng giặt đồ
- Mỹ phẩm
Lưu ý khi sử dụng:
- Nên dùng SLES với nồng độ thấp để tránh kích ứng da
- Chọn mua sản phẩm có chứa thành phần dưỡng ẩm để cân bằng độ ẩm cho da
- Không nên dùng SLES cho da nhạy cảm, da mụn
- Xả sạch sau khi sử dụng sản phẩm có chứa SLES
Thay thế cho SLES:
- Các chất hoạt động bề mặt dịu nhẹ hơn như cocamidopropyl betaine, alkyl polyglucoside, disodium laureth sulfosuccinate.
- Các chất hoạt động bề mặt từ nguồn gốc thiên nhiên như sodium cocoyl isethionate, decyl glucoside.