Thông số kỹ thuậtHàm lượng≥ 98.0 %Màu≤ 10 HazenSO4 (Sulfate)≤ 5 ppmSO3 (Sulfite)≤ 10 ppmKim loại nặng (như Pb)≤ 10 ppmAg (Bạc)≤ 0.020 ppmAl (Nhôm)≤ 0.050 ppmCd (Cadimi)≤ 0.050 ppmCo (Cobalt)≤ 0.020 ppmCd (Cadimi)≤ 0.050 ppmPb (Chì)≤ 0.020 ppm
Thông tin lý tínhTỉ trọng1.22 g/cm3 (20 °C)Điểm sôi101 °C (1013 hPa)pH2.2 (10 g/l, H₂O, 25 °C)Áp suất hơi42h Pa (25 °C)Điểm bốc hơi4 °C
Bảo quảnĐiều kiện bảo quản +15°C đến +25°C.