ERIBATE Sodium Erythorbate chống oxy hóa, bảo quản và giữ màu sắc cho thực phẩm
Việc dùng các loại hóa chất để bảo quản thực phẩm sẽ có những ưu điểm nhất định như: lưu giữ thực phẩm tươi lâu, ngăn chặn sự đổ nhớt bề mặt, ôi thiu, mùi chua do các vi sinh vật gây ra hay hiện tượng ôi dầu, gắt dầu, tái màu, mất hương vị… giúp cho việc kinh doanh thu lại được nhiều lợi nhuận.
Ngày nay, chất bảo quản rất dễ tìm và có giá thành phù hợp, cần phải kể đến như: Potassium Sorbate (E 202), Acid Sorbic (E 200), Sodium Benzoate (E 211), Acid Benzoic (E 210), Acid Ascorbic (E 300), Sodium Erythorbate (E 316)…
Trong đó, đáng chú ý nhất là Sodium Erythorbate (E 316) vì những ưu điểm tuyệt vời mà nó mang lại. Trong bài viết này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu ưu điểm cũng như ứng dụng của chất này nhé!
Giới thiệu chung Sodium Erythorbate (E 316)
Sodium Erythorbate có tên thương mại là Eribate®, có dạng bột hoặc hạt tinh thể trắng, không mùi, vị muối nhẹ.
Tên gọi khác: Muối Natri của Acid Isoascorbic, Sodium lsovitamin C, Sodium D-Isoascorbate
Công thức hóa học: C6H7NaO6
Mô tả: Sodium Erythorbate là dạng bột tinh thể hoặc hạt màu trắng hoặc màu vàng, không mùi, có chút muối
Ứng dụng Sodium Erythorbate (E 316)
+ Sodium Erythorbate chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, sử dụng như là tác nhân chống oxy hóa, là chất bảo quản và giữ màu sắc cho thực phẩm mà không làm mất đi hương vị.
+ Sodium erythorbate (E316) là sản phẩm chống oxi hóa, qua đó duy trì màu sắc và mùi vị tự nhiên đặc trưng cho từng loại thủy hải sản, đồ hộp, các sản phẩm thịt và nước giải khát.
+ Sodium erythorbate (E316) ngoài ngăn chặn quá trình oxy hóa còn làm chậm sự thay đổi của màu sắc, hương vị, tạo nên giá trị lâu dài cho sản phẩm.
Bảo quản Sodium Erythorbate (E 316)
Bảo quản Sodium erythorbate (E316) ở nhiệt độ mát, và để nơi khô ráo, tránh ánh nắng mặt trời.