Methyl Ethyl Ketone (MEK), còn được gọi là Butanone hoặc 2-Butanone, là một chất lỏng không màu, dễ cháy với mùi hắc, ngọt giống như acetone. Đây là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học CH3C(O)CH2CH3. MEK được sản xuất công nghiệp trên quy mô lớn và có nhiều ứng dụng khác nhau.
Ứng dụng của MEK:
- Dung môi: MEK được sử dụng rộng rãi như một dung môi cho nhiều loại vật liệu, bao gồm sơn, mực, keo dán, sáp và dầu. Ngoài ra, nó còn được sử dụng để làm sạch và tẩy nhờn bề mặt.
- Tổng hợp hóa học: MEK là nguyên liệu ban đầu cho sản xuất các hóa chất khác, chẳng hạn như Methyl Ethyl Ketone Peroxide (MEKP), một chất bắt đầu phổ biến cho các phản ứng trùng hợp.
- Dược phẩm: MEK được sử dụng trong sản xuất một số loại thuốc.
- Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống: MEK được sử dụng với lượng nhỏ như một chất tạo hương trong một số sản phẩm thực phẩm và đồ uống.
- Các ứng dụng khác: MEK còn được sử dụng trong sản xuất da, dệt may và các sản phẩm nông nghiệp.
An toàn và rủi ro:
- Dễ cháy: MEK dễ cháy cao và có thể dễ dàng bốc cháy, gây ra nguy cơ hỏa hoạn.
- Độc hại: MEK độc hại nếu hít phải, nuốt phải hoặc hấp thụ qua da. Phơi nhiễm cấp tính có thể gây đau đầu, chóng mặt, buồn nôn và kích ứng đường hô hấp. Phơi nhiễm mãn tính có thể dẫn đến tổn thương hệ thần kinh, gan và thận.
- Chất nổ: MEK có thể tạo thành peroxide dễ nổ khi để lâu hoặc tiếp xúc với không khí và ánh sáng.
Quy định:
Việc sử dụng MEK được kiểm soát bởi một số cơ quan chính phủ do các nguy cơ về an toàn và sức khỏe của nó. Điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến của các cơ quan ban hành và tuân theo tất cả các biện pháp phòng ngừa an toàn khi xử lý MEK.
Thông tin thêm:
- MEK là một hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC), có nghĩa là nó dễ bay hơi và có thể góp phần gây ô nhiễm không khí.
- MEK là một thành phần phổ biến của sương mù.
- Có một số chất thay thế MEK ít nguy hiểm hơn, chẳng hạn như N-methylpyrrolidone (NMP) và propylene glycol.