Formula | C8H17NaO3S |
Formula weight | 216.271 |
Melting Point | 300°C |
pH | 5.5 to 7.5 |
Physical Form | Powder Solid |
Color | White |
Hazard Statements |
|
Precautionary Statements |
|
Sản phẩm tương tự
Dung Môi Công Nghiệp
HÓA CHẤT NGÀNH THỰC PHẨM, DƯỢC, MỸ PHẨM
HÓA CHẤT NGÀNH CÔNG NGHIỆP
HÓA CHẤT NGÀNH THỰC PHẨM, DƯỢC, MỸ PHẨM
Hương Và Màu Thực Phẩm
Hóa Chất Hãng Thermo Fisher
HÓA CHẤT NGÀNH CÔNG NGHIỆP
Hóa Chất Ngành Thực Phẩm