Hóa Chất Potassium Persulfate – K2S2O8
Kali persunfat (Potassium Persulfate), có công thức hóa học là , là một hợp chất vô cơ tồn tại ở dạng tinh thể rắn màu trắng, không mùi và dễ tan trong nước. Đây là một chất oxy hóa mạnh, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
1. Tính chất và Phản ứng
Kali persunfat là một chất oxy hóa rất mạnh. Khi tan trong nước, nó sẽ phân ly để tạo thành các ion sunfat gốc tự do (), có khả năng oxy hóa cao, làm phá vỡ các liên kết hóa học của các chất khác.
- Tính ổn định: Là một hợp chất ổn định ở điều kiện khô, nhưng khi tiếp xúc với nhiệt hoặc các tạp chất hữu cơ, nó có thể phân hủy và giải phóng oxy.
- Độ hòa tan: Hòa tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch có tính axit nhẹ.
2. Ứng dụng chính
A. Ngành công nghiệp dệt may và nhựa
- Chất khởi đầu: Kali persunfat được sử dụng làm chất khởi đầu (initiator) trong quá trình trùng hợp các monome vinyl để sản xuất nhựa acrylic, nhựa tổng hợp và cao su.
- Chất tẩy trắng: Do khả năng oxy hóa mạnh, nó được dùng làm chất tẩy trắng hiệu quả cho sợi dệt, giấy và các vật liệu khác.
B. Ngành công nghiệp mỹ phẩm
Kali persunfat là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm tẩy tóc và thuốc nhuộm tóc. Nó hoạt động như một chất oxy hóa để loại bỏ màu sắc tự nhiên của tóc, chuẩn bị cho quá trình nhuộm.
C. Khác
- Sản xuất bảng mạch in: Dùng làm chất ăn mòn (etchant) trong quy trình sản xuất bảng mạch in (PCB).
- Xử lý nước: Có thể được sử dụng để oxy hóa và loại bỏ các hợp chất hữu cơ gây ô nhiễm trong nước.
3. Lưu ý an toàn
Kali persunfat là một hóa chất nguy hiểm và cần được sử dụng hết sức cẩn thận:
- Tính ăn mòn: Có thể gây bỏng da, tổn thương mắt và đường hô hấp nếu tiếp xúc trực tiếp. Cần mang đầy đủ đồ bảo hộ cá nhân (găng tay, kính, khẩu trang) khi làm việc.
- Tính oxy hóa: Không được trộn lẫn với các chất dễ cháy, dung môi hữu cơ hoặc các hóa chất dễ bị oxy hóa khác vì có thể gây cháy nổ.
- Bảo quản: Cần được bảo quản trong bao bì kín, ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh xa nguồn nhiệt.







